请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shèng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 10
Hán Việt: THẠNH
 1. cái mại (màng trắng nhỏ trong mắt)。 眼睛长白翳。
 2. tai vạ。灾异。
 3. lầm lỗi nhỏ; lỗi nhỏ。过错。
 不以一眚掩大德(不因为一个人有个别的错误而抹杀他的大功绩)。
 không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 21:31:28