请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嚐、嘗)
[cháng]
Bộ: 小 - Tiểu
Số nét: 9
Hán Việt: THƯỞNG
 1. nếm; thử; nếm trải; mới biết。吃一点儿试试;辨别滋味。
 尝尝咸淡。
 nếm xem vừa chưa
 在国外辛苦半生的侨胞第一次尝到祖国的温暖
 kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
 艰苦备尝。
 nếm đủ mùi gian khổ.
 2. đã từng。曾经。
 未尝。
 chưa từng; chưa hề.
 何尝。
 đã bao giờ; có bao giờ.
Từ ghép:
 尝鼎一脔 ; 尝试 ; 尝鲜 ; 尝新
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:04:55