请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 招呼
释义 招呼
[zhāo·hu]
 1. gọi; kêu。呼唤。
 远处有人招呼你。
 đằng kia có người gọi anh.
 2. chào hỏi; thăm hỏi; chào。用语言或动作表示问候。
 乡亲们都围上来,我不知招呼谁好。
 bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
 打招呼
 chào hỏi
 3. dặn dò。吩咐;关照。
 招呼他赶快做好了送来。
 dặn anh ấy làm gấp cho xong rồi mang lại.
 4. chăm sóc; quan tâm。照料。
 医院里对病人招呼得很周到。
 bệnh viện chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.
 5. lưu tâm; chú ý; để ý。留神。
 路上有冰,招呼滑倒了。
 trên đường đóng băng, chú ý kẻo trượt ngã.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 9:16:49