请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 招引
释义 招引
[zhāoyǐn]
 thu hút; hấp dẫn; lôi cuốn。用动作、声响或色、香、味等特点吸引。
 招引顾客
 lôi cuốn khách hàng; thu hút khách hàng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 13:49:16