请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 招安
释义 招安
[zhāo'ān]
 chiêu an; chiêu hàng (kêu gọi, thuyết phục quân đối phương ra hàng để chấm dứt tình trạng loạn lạc)。旧时指统治者用笼络的手腕使武装反抗者或盗匪投降归顺。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:06:30