请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 倒栽葱
释义 倒栽葱
[dàozāicōng]
 ngã lộn nhào; ngã bổ chửng; ngã lộn đầu xuống; đâm nhào; lộn đầu xuống。摔倒时头先着地。
 一个倒栽葱,从马鞍上跌下来。
 người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
 风筝断了线,来了个倒栽葱。
 diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:37