请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 临战
释义 临战
[línzhàn]
 sắp khai chiến; sắp thi đấu。临近或到了战斗、比赛的时候。
 临战的气氛十分浓厚。
 bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
 运动员以临战的姿态投入赛前训练。
 vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện.
 进入防汛临战状态。
 ở vào trạng thái chuẩn bị phòng chống lụt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:41:08