| | | |
| [línzhàn] |
| | sắp khai chiến; sắp thi đấu。临近或到了战斗、比赛的时候。 |
| | 临战的气氛十分浓厚。 |
| bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế. |
| | 运动员以临战的姿态投入赛前训练。 |
| vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện. |
| | 进入防汛临战状态。 |
| ở vào trạng thái chuẩn bị phòng chống lụt. |