请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 必须
释义 必须
[bìxū]
 1. phải; nhất định phải。表示事理上和情理上的必要;一定要。口语和书面语都用。
 理论必须联系实际。
 lý luận phải gắn liền với thực tế
 学习必须刻苦钻研。
 học phải chịu khó đào sâu nghiên cứu
 2. nhất thiết phải (tăng ngữ khí ra lệnh)。加强命令语气。
 必须参加。
 phải tham gia
 明天你必须来。
 mai anh nhất thiết phải đến
 Chú ý: Phủ định của'必须'là'无须','不须'hoặc'不必' 。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 3:56:08