请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光临
释义 光临
[guānglín]
 quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng)。敬辞,称宾客来到。
 敬请光临
 xin mời đến dự
 欢迎光临指导
 hoan nghênh đã hạ cố chỉ giáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:39:37