请输入您要查询的越南语单词:
单词
旷世
释义
旷世
[kuàngshì]
có một không hai; không ai bằng; không gì bì được。当代没有能相比的。
旷世功勋。
công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.
随便看
阴阳
阴阳人
阴阳历
阴阳怪气
阴阳水
阴阳生
阴险
阴雨
阴霾
阴面
阴韵
阴风
阴骘
阴魂
阴鸷
退还
退避
退避三舍
退隐
送
送丧
送人情
送信
送信儿
送别
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:03:59