请输入您要查询的越南语单词:
单词
旷世
释义
旷世
[kuàngshì]
có một không hai; không ai bằng; không gì bì được。当代没有能相比的。
旷世功勋。
công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.
随便看
年集
年青
年饭
年馑
年高德劭
年齿
年龄
并
并不
并且
并举
并产
并伙
并列
并力
并发
并发症
并合
并吞
并头莲
并存
并拢
并排
并放
并无二致
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:33:58