请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旷世
释义 旷世
[kuàngshì]
 có một không hai; không ai bằng; không gì bì được。当代没有能相比的。
 旷世功勋。
 công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:03:59