请输入您要查询的越南语单词:
单词
旷世
释义
旷世
[kuàngshì]
có một không hai; không ai bằng; không gì bì được。当代没有能相比的。
旷世功勋。
công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.
随便看
这个
这么
这么些
这么样
这么点儿
这么着
这些
这会儿
这儿
这山望着那山高
这样
这程子
这里
进
进一步
进位
进修
进入
进兵
进军
进出
进击
进化
进化论
进占
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 4:50:16