请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本位货币
释义 本位货币
[běnwèihuòbì]
 đồng tiền bản vị; đơn vị tiền tệ; đồng tiền gốc (đồng tiền gốc trong chế độ tiền tệ của một quốc gia. Ví dụ như mức tiền ghi trên nhân dân tệ "đồng")。一国货币制度中的基本货币,如中国票面为'圆'的人民币。简称本币。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:44:16