| | | |
| [tūntǔ] |
| | | 1. nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra。吞进和吐出,比喻大量地进来和出去。 |
| | | 吞吐量 |
| | lượng nhập vào và xuất ra |
| | | 吞吐港 |
| | cảng nhập xuất |
| | | 北京车站昼夜不停地吞吐着来往的旅客。 |
| | trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào. |
| | | 2. ấp úng。形容说话或行文含混不清。 |
| | | 吞吐其词 |
| | ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng |