请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吞吐
释义 吞吐
[tūntǔ]
 1. nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra。吞进和吐出,比喻大量地进来和出去。
 吞吐量
 lượng nhập vào và xuất ra
 吞吐港
 cảng nhập xuất
 北京车站昼夜不停地吞吐着来往的旅客。
 trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
 2. ấp úng。形容说话或行文含混不清。
 吞吐其词
 ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:36:26