| | | |
| [chūkǒu] |
| | 1. mở miệng; nói; xuất khẩu。说出话来。 |
| | 出口伤人。 |
| mở miệng ra là xúc phạm đến người khác. |
| | 出口成章。 |
| xuất khẩu thành thơ. |
| | 2. ra cảng (thuyền bè)。(船只)驶出港口。 |
| | 3. xuất khẩu。本国或本地区的货物运出去。 |
| | 出口货。 |
| hàng xuất khẩu. |
| | 出口税。 |
| thuế xuất khẩu. |
| | 4. cửa ra; lối ra。从建筑物或场地出去的门或口儿。 |
| | 车站出口。 |
| cửa ra nhà ga. |
| | 会场的出口。 |
| lối ra của hội trường. |