请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出口
释义 出口
[chūkǒu]
 1. mở miệng; nói; xuất khẩu。说出话来。
 出口伤人。
 mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
 出口成章。
 xuất khẩu thành thơ.
 2. ra cảng (thuyền bè)。(船只)驶出港口。
 3. xuất khẩu。本国或本地区的货物运出去。
 出口货。
 hàng xuất khẩu.
 出口税。
 thuế xuất khẩu.
 4. cửa ra; lối ra。从建筑物或场地出去的门或口儿。
 车站出口。
 cửa ra nhà ga.
 会场的出口。
 lối ra của hội trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 16:30:44