请输入您要查询的越南语单词:
单词
无限
释义
无限
[wúxiàn]
vô hạn; vô cùng; vô tận。没有穷尽。
前途无限光明。
tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa.
人民群众有无限的创造力。
Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
随便看
绥靖主义
绥风
绦
绦子
绦虫
继
继事
继任
继后
继嗣
继子
继室
继往开来
继承
继承人
继承权
继武
继母
继父
继电器
继绝扶倾
继续
继而
继进
继述
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:08:51