请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无限
释义 无限
[wúxiàn]
 vô hạn; vô cùng; vô tận。没有穷尽。
 前途无限光明。
 tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa.
 人民群众有无限的创造力。
 Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:08:51