请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 日用
释义 日用
[rìyòng]
 1. thường dùng; nhật dụng。日常生活应用的。
 日用品。
 vật dụng hàng ngày
 2. tiêu dùng hàng ngày。日常生活的费用。
 一部分钱做日用,其余的都储蓄起来。
 một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:30