请输入您要查询的越南语单词:
单词
日用
释义
日用
[rìyòng]
1. thường dùng; nhật dụng。日常生活应用的。
日用品。
vật dụng hàng ngày
2. tiêu dùng hàng ngày。日常生活的费用。
一部分钱做日用,其余的都储蓄起来。
một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
随便看
行规
行话
行货
行贩
行贿
行走
行距
行踪
行车
行辈
行辕
行进
行述
行迹
行道
行道树
行都
行销
行间
行阵
行院
行驶
衍
衍变
衍射
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:27:30