请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 话别
释义 话别
[huàbié]
 nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trước khi chia tay; nói chuyện trước lúc từ biệt。离别前聚在一块儿谈话。
 临行话别,不胜依依。
 nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:45:15