请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 话语
释义 话语
[huàyǔ]
 ngôn ngữ; lời nói; câu nói。言语;说的话。
 天真的话语
 lời nói ngây thơ
 他话语不多,可句句中听。
 anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.
 真诚的话语。
 lời nói chân thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 9:55:25