请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好手
释义 好手
[hǎoshǒu]
 người giỏi; người lành nghề; người có năng lực; người lão luyện; người có nghề; tay giỏi。精于某种技艺的人;能力很强的人。
 游泳好手
 tay bơi xuất sắc.
 论意调,他可是一把好手。
 về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
 她各方面都是一把好手。
 chị ấy là người giỏi về mọi mặt.
 他是这一行的好手。
 anh ấy là người có tay nghề giỏi của ngành này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 0:13:46