请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yáng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: DƯƠNG
 ruộng đất (thường dùng làm tên đất, như Ông Dương, Hoàng Dương đều thuộc tỉnh Chiết Giang)。田地。多用于地名,如翁垟、黄垟(都在浙江)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:46:45