请输入您要查询的越南语单词:
单词
垟
释义
垟
[yáng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: DƯƠNG
ruộng đất (thường dùng làm tên đất, như Ông Dương, Hoàng Dương đều thuộc tỉnh Chiết Giang)。田地。多用于地名,如翁垟、黄垟(都在浙江)。
随便看
德祐
德育
德色
德行
德语
德重于貌
德馨
德高望尊
德高望重
德黑兰
徼
徽
徽剧
徽号
徽墨
徽帜
徽章
徽记
徽调
心
心不在焉
心中
心中无数
心中有数
心事
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:34:22