请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiè]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 9
Hán Việt: GIỚI
 1. giới hạn; giới; ranh giới。界限。
 地界。
 địa giới.
 边界。
 biên giới.
 省界。
 ranh giới tỉnh.
 国界。
 ranh giới giữa các nước.
 山西和陕西以黄河为界。
 Hoàng Hà là ranh giới giữa hai tỉnh Sơn Tây và Thiểm Tây.
 2. phạm vi; tầm; địa hạt。一定的范围。
 眼界。
 tầm mắt.
 管界。
 phạm vi cai quản.
 3. tầng lớp; giới; ngành。职业、工作或性别等相同的一些社会成员的总体。
 文艺界。
 giới văn nghệ.
 科学界。
 giới khoa học.
 妇女界。
 tầng lớp phụ nữ.
 各界人土。
 nhân sĩ các giới.
 4. giới (chỉ các loại động vật, thực vật, khoáng sản... có số lượng lớn trong tự nhiên)。指大自然中动物、植物、矿物等的最大的类别。
 无机界。
 giới vô cơ.
 有机界。
 giới hữu cơ.
 5. giới (cấp cao nhất trong phân loại hệ thống địa tầng, tương đương với 'đại' trong niên đại địa chất)。地层系统分类的最高一级,相当于地质年代中的代。界以下为系。
Từ ghép:
 界碑 ; 界尺 ; 界河 ; 界面 ; 界石 ; 界说 ; 界限 ; 界限量规 ; 界线 ; 界桩
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:37:07