请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摸门儿
释义 摸门儿
[mōménr]
 tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách thức。比喻初步找到做某件事情 的方法。
 摸着门儿。
 tìm được phương pháp rồi.
 不摸门儿。
 không tìm ra cách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:16:04