请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 摹写
释义 摹写
[móxiě]
 1. viết phỏng theo。照着样子写。
 2. miêu tả; mô tả。泛指描写。
 摹写人物情状。
 miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:37:47