请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 变更
释义 变更
[biàngēng]
 thay đổi; cải biến; đổi thay; biến động; biến đổi。改变;变动。
 变更计划。
 thay đổi kế hoạch
 修订版的内容有些变更。
 nội dung bản hiệu đính có thay đổi đôi chút
 所有制方面的变更。
 sự thay đổi về mặt chế độ sở hữu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:17