请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 光鲜
释义 光鲜
[guāngxiān]
 1. ngăn nắp; gọn gàng。明亮鲜艳;整洁漂亮。
 衣着光鲜
 ăn mặc gọn gàng sạch sẽ
 2. quang vinh; vinh quang; vinh dự; vẻ vang; nổi tiếng。光彩;光荣。
 总想把事情为得光鲜体面一点儿。
 lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:41:40