| | | |
| Từ phồn thể: (剋、尅) |
| [kè] |
| Bộ: 儿 - Nhân |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: KHẮC |
| | 1. có thể。能。 |
| | 克勤克俭。 |
| vừa cần cù vừa tiết kiệm. |
| | 2. khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế。克服,克制。 |
| | 以柔克刚。 |
| lấy nhu thắng cương |
| | 克己。 |
| tự kềm chế bản thân. |
| | 3. tấn công; đánh gục。攻下据点。 |
| | 克敌。 |
| tấn công địch. |
| | 功必克。 |
| tấn công nhất định phải thắng. |
| | 4. tiêu hoá。消化。 |
| | 克食。 |
| tiêu hoá thức ăn. |
| | 克化。 |
| tiêu hoá. |
| | 5. kỳ hạn (chặt chẽ, nghiêm ngặt)。严格限定(期限)。 |
| | 克期。 |
| kỳ hạn. |
| | 克日。 |
| ngày hẹn. |
| | 6. gam (đơn vị trọng lượng Quốc tế, tiếng Pháp: gramme)。国际单位制,公制的质量单位, 1克等于1千克(公斤)的千分之一。(法gramme) 。 |
| | 7. khắc; ký ta (đơn vị dung lượng của dân tộc Tạng ở Trung Quốc, một khắc cỡ 25 ki-lô-gam ta)。 藏族地区容量单位, 1克青 稞约 重25市 斤。 |
| | 8. khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc, hoặc 1/15 hecta)。藏族地区地积单位,播种1克(约25市 斤)种子的土地称为1克地,1克约合1市亩。 |
| Từ ghép: |
| | 克敌制胜 ; 克服 ; 克复 ; 克格勃 ; 克化 ; 克己 ; 克己奉公 ; 克扣 ; 克拉 ; 克郎球 ; 克朗 ; 克里姆林宫 ; 克利夫兰 ; 克罗地亚 ; 克期 ; 克勤克俭 ; 克日 ; 克食 ; 克丝钳子 ; 克星 ; 克制 |