请输入您要查询的越南语单词:
单词
肥水
释义
肥水
[féishuǐ]
nước phù sa; nước giàu chất dinh dưỡng。含有养分的水;液体肥料。
肥水不流外人田(比喻好处不能让给别人)。
không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
随便看
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
谱系
谱表
谲
谲诈
谳
谴
谴责
谵
谵妄
谵语
谶
谶纬
谶记
谶语
谷
谷仓
谷地
谷坊
谷子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 16:02:40