请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肥水
释义 肥水
[féishuǐ]
 nước phù sa; nước giàu chất dinh dưỡng。含有养分的水;液体肥料。
 肥水不流外人田(比喻好处不能让给别人)。
 không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 19:02:27