释义 |
挝 | | | | | Từ phồn thể: (撾) | | [zhuā] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: QUA, OA | | 书 | | | 1. gõ; đánh (trống)。敲;打(鼓)。 | | | 挝鼓 | | đánh trống | | | 2. nắm; cằm; cào; nắm vững (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。同'抓'(多见于早期白话)。 | | [wō] | | Bộ: 扌(Thủ) | | Hán Việt: QUA | | | Lào; nước Lào。老挝:亚洲国名。 |
|