请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (撾)
[zhuā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: QUA, OA
 1. gõ; đánh (trống)。敲;打(鼓)。
 挝鼓
 đánh trống
 2. nắm; cằm; cào; nắm vững (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。同'抓'(多见于早期白话)。
[wō]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: QUA
 Lào; nước Lào。老挝:亚洲国名。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 13:51:22