请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tǐng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: ĐỈNH
 1. thẳng; ngay; ngay thẳng。硬而直。
 笔挺
 thẳng; thẳng tắp
 挺立
 đứng thẳng
 2. ưỡn; ngửa ra。伸直或凸出(身体或身体的一部分)。
 挺胸
 ưỡn ngực
 挺着脖子
 ngửa cổ ra
 3. gắng gượng; cố gắng。勉强支撑。
 他有病还硬挺着上班。
 anh ấy bị bệnh vẫn gắng gượng đi làm.
 4. xuất sắc; kiệt xuất。特出;杰出。
 英挺
 anh hùng kiệt xuất
 挺拔
 mạnh mẽ kiên cường
 5. rất。很。
 这花挺香。
 hoa này rất thơm.
 他学习挺努力。
 anh ấy học hành rất nỗ lực.
 6. khẩu; cỗ。量词,用于机关枪。
Từ ghép:
 挺拔 ; 挺括 ; 挺进 ; 挺举 ; 挺立 ; 挺身 ; 挺尸 ; 挺脱 ; 挺秀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 23:48:02