释义 |
绺 | | | | | Từ phồn thể: (綹) | | [liǔ] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 14 | | Hán Việt: LIỄU | | 量 | | | 1. sợi; cọng; túm; bó (chỉ những vật dài nhỏ như tóc, chỉ, râu)。线、麻、头发、胡须等许多根顺着聚在一起叫一绺。 | | | 一绺丝线。 | | một bó tơ. | | | 三绺儿头发。 | | ba túm tóc. | | | 2. móc túi。绺窃。 | | | 路上不小心,钱包让人绺去了。 | | đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất. | | Từ ghép: | | | 绺窃 ; 绺子 ; 绺子 |
|