请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绸缪
释义 绸缪
[chóumóu]
 1. vấn vương; ràng buộc; gắn bó。 缠绵。
 情意绸缪。
 tình ý vấn vương.
 2. phòng bị; sửa chữa nhà cửa trước khi có mưa (ví với việc đề phòng trước)。趁着天没下雨,先修缮房屋门窗。比喻事先防备。 见〖未雨绸缪〗
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:08:16