请输入您要查询的越南语单词:
单词
挺立
释义
挺立
[tǐnglì]
đứng thẳng; dựng đứng; đứng sừng sững。直立。
几棵老松树挺立在山坡上。
mấy cây thông già mọc thẳng tắp trên sườn núi.
随便看
闭关自守
闭关锁国
闭口
闭口无言
闭口韵
闭合
闭合电路
闭塞
闭市
闭幕
闭幕式
闭幕词
闭月羞花
闭架式
闭气
闭目塞听
闭目塞聪
闭眼
闭经
闭谷
闭路电视
闭锁
闭门却扫
闭门思过
闭门羹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:39:55