请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[níng]
Bộ: 冫 - Băng
Số nét: 16
Hán Việt: NGƯNG
 1. ngưng tụ; đông lại; cứng lại。凝结。
 凝固。
 đông chắc lại.
 凝冻。
 đóng băng.
 2. chăm chú; mải miết。注意力集中。
 凝思。
 suy nghĩ chăm chú.
 凝视。
 nhìn chăm chú.
Từ ghép:
 凝固 ; 凝固点 ; 凝固汽油弹 ; 凝华 ; 凝灰岩 ; 凝集 ; 凝结 ; 凝聚 ; 凝聚力 ; 凝练 ; 凝眸 ; 凝神 ; 凝视 ; 凝思 ; 凝望 ; 凝血酶 ; 凝脂 ; 凝滞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 7:31:11