请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 免得
释义 免得
[miǎn·de]
 để tránh; đỡ phải。以免。
 多问几句,免得走错路。
 hỏi vài câu để đỡ phải lạc đường.
 我再说明一下,免得引起误会。
 tôi xin nói rõ thêm một chút để đỡ bị hiểu lầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:26:27