请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心胸
释义 心胸
[xīnxiōng]
 1. lòng dạ; bụng dạ。气量。
 心胸开阔。
 lòng dạ rộng rãi
 心胸狭窄。
 lòng dạ hẹp hòi
 2. chí khí; hoài bão。志气;抱负。
 他有心胸,有气魄。
 anh ấy có hoài bão, có khí phách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 20:42:10