请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白手起家
释义 白手起家
[báishǒuqǐjiā]
 tay trắng làm nên sự nghiệp; tay trắng dựng cơ đồ。(Trong tiểu thuyết Kim cổ có câu như sau: "Có được bao nhiêu người tay trắng làm nên sự nghiệp. Ngày nay, có nhà để ở, có ruộng để trồng, là có căn cơ rồi, nên cố mà giữ giữ lấy"). Trong hoàn cảnh khó khăn tay trắng mà tạo nên sự nghiệp. Không bột mà gột nên hồ, tay không dựng nổi cơ đồ mới ngoan. " 多少白 手成家的,如今有屋住,有田种,不算没根基了,只要自去挣持"。形容原来没有基础或条件很差而创立 起一番事业。白手成家
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 0:40:03