释义 |
白文 | | | | | [báiwén] | | | 1. chính văn; chủ văn; nội dung chính (phần chính văn trong những sách có chú giải)。指有注解的书的正文。 | | | 先读白文,后看注解。 | | đọc chính văn trước, xem chú giải sau. | | | 2. bản chính văn (phiên bản chỉ in phần chính văn, không in phần chú giải của những quyển sách vốn có chú giải)。指有注解的书不录注解只印正文的本子。 | | | 3. nét chìm; chữ chìm; hoa văn chìm (trên các con dấu hoặc hình khắc, phân biệt với nét nổi; chữ nổi; hoa văn nổi 朱文) 。印章上的阴文。 |
|