请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠于
释义
忠于
[zhōngyú]
trung với; trung thành với。忠诚地对待。
忠于祖国
trung thành với tổ quốc
忠于人民的事业。
trung thành với sự nghiệp của nhân dân.
随便看
却之不恭
却步
却病
却说
卵
卵块
卵子
卵巢
卵生
卵用鸡
卵白
卵石
卵细胞
卵翼
卵胎生
卵黄
卷
卷发
卷叶蛾
卷吸作用
卷土重来
卷子
卷宗
卷尺
卷帙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/15 5:32:18