请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 了得
释义 了得
[liǎo·de]
 1. còn gì nữa (dùng ở cuối câu, biểu thị sự kinh ngạc, hỏi vặn, trách móc hoặc thất vọng vì tình hình nghiêm trọng khó cứu vãn)。用在惊讶、反诘或责备等语气的句子末尾,表示情况严重,没法收拾(多跟在'还'的后面)。
 哎呀!这还了得!
 trời ơi! thế thì còn gì nữa!
 如果一跤跌下去,那还了得!
 nếu ngã lăn dưới đất, thế thì còn gì nữa!
 2. đột phá; tuyệt vời (thường dùng trong thời kì đầu của văn Bạch Thoại)。不平常; 很突出(多见于早期白话)。
 这个人武艺十分了得。
 người này võ nghệ rất cao cường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:15