释义 |
了得 | | | | | [liǎo·de] | | | 1. còn gì nữa (dùng ở cuối câu, biểu thị sự kinh ngạc, hỏi vặn, trách móc hoặc thất vọng vì tình hình nghiêm trọng khó cứu vãn)。用在惊讶、反诘或责备等语气的句子末尾,表示情况严重,没法收拾(多跟在'还'的后面)。 | | | 哎呀!这还了得! | | trời ơi! thế thì còn gì nữa! | | | 如果一跤跌下去,那还了得! | | nếu ngã lăn dưới đất, thế thì còn gì nữa! | | | 2. đột phá; tuyệt vời (thường dùng trong thời kì đầu của văn Bạch Thoại)。不平常; 很突出(多见于早期白话)。 | | | 这个人武艺十分了得。 | | người này võ nghệ rất cao cường. |
|