请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 证验
释义 证验
[zhèngyàn]
 1. chứng nghiệm; thẩm tra; kiểm lại。通过试验使得到证实。
 实习可以证验课堂学习的知识。
 thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
 2. hiệu nghiệm thực tế; xác minh。实际的效验。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:00