请输入您要查询的越南语单词:
单词
事态
释义
事态
[shìtài]
tình thế; tình hình (xấu)。局势;情况(多指坏的)。
事态严重。
tình hình nghiêm trọng.
事态扩大。
tình thế mở rộng.
事态有所暖和。
tình thế có phần dịu bớt.
随便看
中餐
中饭
中饱
中馈
丰
丰产
丰仪
丰功伟绩
丰加法莱
丰厚
丰姿
丰富
丰富多彩
丰年
丰收
丰沛
丰润
丰满
丰登
丰盈
丰盛
丰硕
丰碑
丰美
丰腴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:41:51