请输入您要查询的越南语单词:
单词
患难
释义
患难
[huànnàn]
hoạn nạn; nghịch cảnh。困难和危险的处境。
同甘苦,共患难。
ngọt bùi cùng chia, hoạn nạn cùng chịu.
患难之交(共过患难的朋友)。
bạn cùng chung hoạn nạn; bạn nối khố.
随便看
蝴蝶结
蝴蝶装
蝶
蝶泳
蝶装
蝶骨
蝻
鬼头
鬼头鬼脑
鬼子
鬼屋
鬼怪
鬼才
鬼把戏
鬼摸脑壳
鬼斧神工
鬼机灵
鬼混
鬼火
鬼点子
鬼物
鬼画符
鬼眨眼
鬼神
鬼祟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 4:28:23