释义 |
悦 | | | | | [yuè] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 11 | | Hán Việt: DUYỆT | | | 1. vui mừng; hớn hở; vui vẻ。高兴;愉快。 | | | 喜悦 | | mừng vui | | | 不悦 | | không vui | | | 和颜悦 色 | | vui tươi; tươi roi rói | | | 2. làm cho vui vẻ; làm cho vui sướng。使愉快。 | | | 悦 耳 | | vui tai; nghe êm tai | | | 悦 目 | | vui mắt; thích mắt | | | 3. họ Duyệt。姓。 | | Từ ghép: | | | 悦耳 ; 悦服 ; 悦目 |
|