释义 |
概念 | | | | | [gàiniàn] | | | khái niệm; quan niệm; ý niệm; nhận thức。思维的基本形式之一,反映客观事物的一般的、本质的特征。人类在认识过程中,把所感觉到的事物的共同特点抽出来,加以概括,就成为概念。比如从白雪、白马、白纸等 事物里抽出它们的共同特点,就得出'白'的概念。 | | | 基本概念。 | | khái niệm cơ bản. | | | 经过反复实践,人们的脑子里就产生了概念。 | | qua thực tiễn nhiều lần, trong đầu óc người ta sẽ hình thành khái niệm. |
|