释义 |
筠 | | | | [jūn] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 13 | | Hán Việt: QUÂN | | | Quân Liên (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)。筠连(Jūnlián),县名,在四川。 | | | Ghi chú: 另见yún | | [yún] | | Bộ: 竹(Trúc) | | Hán Việt: QUÂN, DUÂN | | | 1. vỏ tre; vỏ trúc (vỏ trúc xanh)。竹子的青皮。 | | | 2. cây tre; cây trúc。借指竹子。 | | | Ghi chú: 另见jūn |
|