请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jūn]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 13
Hán Việt: QUÂN
 Quân Liên (tên huyện, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)。筠连(Jūnlián),县名,在四川。
 Ghi chú: 另见yún
[yún]
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: QUÂN, DUÂN
 1. vỏ tre; vỏ trúc (vỏ trúc xanh)。竹子的青皮。
 2. cây tre; cây trúc。借指竹子。
 Ghi chú: 另见jūn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:45:02