请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (犢)
[dú]
Bộ: 牛 (牜) - Ngưu
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỘC
 con bê; con nghé。犊子。
 初生之犊不畏虎。
 con bê mới sinh không sợ hổ (tuổi trẻ anh dũng không sợ chết).
Từ ghép:
 犊车 ; 犊牧菜薪 ; 犊子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:05:22