请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 全才
释义 全才
[quáncái]
 toàn tài; toàn năng。在一定范围内各方面都擅长的人才。
 文武全才。
 văn võ toàn tài.
 在文娱体育活动方面他是个全才。
 về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:37