请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 八方
释义 八方
[bāfāng]
 khắp nơi; bốn phương tám hướng (chỉ tám hướng đông, tây, nam, bắc, đông nam, đông bắc, tây nam, tây bắc). 指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北,泛指周围各地。
 四面八方
 bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
 一方有困难, 八方来支援。
 một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 11:21:01