释义 |
八方 | | | | | [bāfāng] | | | khắp nơi; bốn phương tám hướng (chỉ tám hướng đông, tây, nam, bắc, đông nam, đông bắc, tây nam, tây bắc). 指东、西、南、北、东南、东北、西南、西北,泛指周围各地。 | | | 四面八方 | | bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi. | | | 一方有困难, 八方来支援。 | | một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ. |
|