请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传道
释义 传道
[chuándào]
 1. truyền đạo; giảng đạo; thuyết giáo; thuyết pháp。布道。
 2. truyền bá; phổ biến; giảng kinh (truyền học thuyết của thánh hiền)。旧时指传授古代圣贤的学说。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:42