请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传颂
释义 传颂
[chuánsòng]
 tán dương; khen ngợi; ca tụng; truyền tụng。传播颂扬。
 全村人传颂着他英雄救人的事迹。
 mọi người trong thôn truyền tụng việc anh hùng cứu người của anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:04:48