请输入您要查询的越南语单词:
单词
传颂
释义
传颂
[chuánsòng]
tán dương; khen ngợi; ca tụng; truyền tụng。传播颂扬。
全村人传颂着他英雄救人的事迹。
mọi người trong thôn truyền tụng việc anh hùng cứu người của anh ấy.
随便看
懊悔
懋
懑
懒
懒得
懒怠
懒惰
懒散
懒汉
懒汉鞋
懒洋洋
懒猴
懒病
懒虫
懒骨头
懔
懤
懦
懦夫
懦弱
懧
懵
懵懂
懿
懿旨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:46:37