| | | |
| [gōng] |
| Bộ: 八 - Bát |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: CÔNG |
| | 1. của công; công。属于国家或集体的(跟'私'相对)。 |
| | 公款 |
| tiền của công |
| | 公物 |
| của công |
| | 公事公办 |
| giải quyết việc công; xử lý việc công |
| | 2. chung; của chung; tập thể; công cộng。共同的;大家承认的。 |
| | 公分母 |
| mẫu số chung |
| | 公议 |
| bàn luận chung; bàn luận tập thể |
| | 公约 |
| công ước |
| | 3. quốc tế; thuộc về quốc tế。属于国际间的。 |
| | 公海 |
| vùng biển quốc tế |
| | 公制 |
| công chế quốc tế |
| | 公历 |
| công lịch |
| | 4. công bố; công khai。使公开。 |
| | 公布 |
| công bố. |
| | 公之于世。 |
| cho ra mắt. |
| | 5. công bằng; công bình; công chính。公平;公正。 |
| | 公买公卖 |
| mua bán công bằng |
| | 大公无私 |
| chí công vô tư |
| | 秉公办理 |
| xử lý công bằng |
| | 6. việc công。公事;公务。 |
| | 办公 |
| làm việc công |
| | 公余 |
| giờ nghỉ; ngoài giờ làm việc |
| | 7. họ Công。姓。 |
| | 8. công (tước đầu trong năm tước phong kiến)。封建五等爵位的第一等。 |
| | 公爵 |
| công tước |
| | 公侯 |
| công hầu |
| | 王公大臣 |
| vương công đại thần |
| | 9. ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)。对上了年纪的男子的尊称。 |
| | 诸公 |
| các ông |
| | 张公 |
| ông Trương |
| | 10. bố chồng; cha chồng。丈夫的父亲;公公。 |
| | 公婆 |
| cha mẹ chồng; bố mẹ chồng |
| | 11. đực; trống。(禽兽)雄性的(跟'母'相对)。 |
| | 公羊 |
| dê đực |
| | 这只小鸡是公的。 |
| con gà con này là gà trống. |
| Từ ghép: |
| | 公安 ; 公案 ; 公办 ; 公报 ; 公报私仇 ; 公布 ; 公差 ; 公差 ; 公产 ; 公称 ; 公出 ; 公畜 ; 公道 ; 公道 ; 公德 ; 公敌 ; 公爹 ; 公断 ; 公法 ; 公方 ; 公房 ; 公费 ; 公愤 ; 公干 ; 公告 ; 公公 ; 公共 ; 公共关系 ; 公共积累 ; 公共汽车 ; 公股 ; 公关 ; 公馆 ; 公国 ; 公海 ; 公害 ; 公函 ; 公会 ; 公积金 ; 公祭 ; 公家 ; 公教人员 ; 公举 ; 公决 ; 公开 ; 公开信 ; 公款 ; 公理 ; 公历 ; 公立 ; 公例 ; 公粮 ; 公了 ; 公路 ; 公论 ; 公民 ; 公民权 ; 公母俩 ; 公墓 ; 公派 ; 公判 ; 公平 ; 公平秤 ; 公婆 ; 公仆 ; 公然 ; 公认 ; 公设 ; 公社 ; 公审 ; 公使 ; 公式 ; 公式化 ; 公事 ; 公输 ; 公司 ; 公私 ; 公私合营 ; 公诉 ; 公诉人 ; 公孙 ; 公所 ; 公堂 ; 公帑 ; 公推 ; 公文 ; 公务 ; 公务员 ; 公物 ; 公心 ; 公休 ; 公演 ; 公议 ; 公益 ; 公益金 ; 公营 ; 公映 ; 公用 ; 公用事业 ; 公有 ; 公有制 ; 公余 ; 公寓 ; 公元 ; 公园 ; 公约 ; 公允 ; 公债 ; 公债券 ; 公章 ; 公正 ; 公证 ; 公职 ; 公制 ; 公众 ; 公诸同好 ; 公主 ; 公助 ; 公转 ; 公子 ; 公子哥儿 ; 公子王孙 |